(Báo giá Sắt Thép) Giá Sắt Thép tại tỉnh Phú Yên tháng 9 năm 2019.

Thông tin mô tả

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Địa chỉ: Phường Đồng Tâm, TX. Phổ Yên, Thái Nguyên)
GIÁ THÉP HÌNH TẠI TỈNH PHÚ YÊN THÁNG 9 NĂM 2019.
GIÁ SẮT HÌNH TẠI TỈNH PHÚ YÊN THÁNG 9 NĂM 2019.
(Cập nhật giá Đại Lý: Ngày 05/09/2019)
TT___________CHỦNG LOẠI_________QUY CÁCH___MÁC THÉP___ĐƠN GIÁ__
I - THÉP VUÔNG ĐẶC + THÉP TRÒN ĐẶC + THÉP DẸT (Thái Nguyên)
1, Thép vuông 10x10 đặc; Thép vuông 12x12 đặc; (L=6m) SS400 = 13.630
2, Thép vuông 14x14 đặc; Thép vuông 16x16 đặc; (L=6m) SS400 = 13.630
3, Thép vuông 18x18 đặc; Thép vuông 20x20 đặc; (L=6m) SS400 = 13.730
4, Thép tròn trơn (D10; D12; D14; D16; D18; D20; (L=6m) SS400 = 13.630
5, Thép tròn trơn (D22; D25; D28; D32; D36; D40; (L=6m) SS400 = 13.630
6, Thép tròn trơn (D19; D24; D27; D30; D34; D36; (L=6m) SS400 = 13.930
7, Thép tròn trơn (D60; D76; D90;D110;D120; D200) (L=6m) C45 = 14.490
8, Thép dẹt khổ 30mm & 40mm (dày 2 đến 10 ly) (L= 6m) SS400 = 13.630
9, Thép dẹt khổ 50mm & 60mm (dày 3 đến 16 ly) (L=6m) SS400 = 13.530
10, Thép dẹt cắt từ tôn tấm (Dày từ 2 đến 10 mm) (L= Theo yêu cầu) = 13.700
11, Thép dẹt cắt từ tôn tấm (Từ 10 đến 20 mm) (L= Theo yêu cầu) = 13.950
II – THÉP GÓC ĐỀU CẠNH CÁN NONG THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng)
1, Thép góc L30x30x3; L40x40x5; L45x45x5; (L=6m; 12m) SS400 = 13.590
2, Thép góc L40x40x3; L40x40x4; L75x75x8; (L=6m; 12m) SS400 = 13.590
3, Thép góc L50x50x4; L50x50x5; L50x50x6; (L=6m; 12m) SS400 = 13.590
4, Thép góc L60x60x4; L60x60x5; L60x60x6; (L=6m; 12m) SS400 = 13.340
5, Thép góc L63x63x4; L63x63x5; L63x63x6; (L=6m; 12m) SS400 = 13.490
6, Thép góc L65x65x5; L65x65x6; L65x65x8; (L=6m; 12m) SS400 = 13.390
7, Thép góc L70x70x5; L70x70x6; L70x70x7; L70x8; (L=6m; 12m) SS400 = 13.490
8, Thép góc L75x75x5; L75x75x6; L75x75x7; L75x9; (L=6m; 12m) SS400 = 13.490
9, Thép góc L80x80x6;L80x80x7;L80x80x8; L80x10; (L=6m; 12m) SS400 = 13.490
10, Thép góc L90x90x6;L90x7;L90x8; L90x9; L90x10; (L=6m; 12m) SS400 = 13.490
11, Thép góc L100x100x7;L100x8; L100x10; L100x12; (L=6m; 12m) SS400 = 13.490
12, Thép góc L120x120x8; L120x120x10; L120x120x12; (L=6m; 12m) SS400 = 13.590
13, Thép góc L130x130x9; L130x10; L130x12l L130x15; (L=6m; 12m) SS400 = 13.590
14, Thép góc L150x150x10; L150x150x12;L150x150x15; (L=12m) SS400 = 15.450
15, Thép góc L100x100x10; L100x100x12; L175x17 ; (L=12m) SS540 = 13.890
16; Thép góc L120x120x8; L120x120x10; L120x120x12; (L=12m) SS540 = 13.880
17, Thép góc L130x9; L130x10; L130x12; L130x15; (L=12m) SS540 = 13.880
18, Thép góc L150x150x10; L150x150x12; L150x15; (L=12m) SS540 = 15.750
19; Thép góc L175x175x12; L175x175x15; L175x10; (L=12m) SS540 = 17.750
20, Thép góc L200x200x15; L200x200x25; L200x25; (L=12m) SS540 = 17.750
III – THÉP CHỮ U + THÉP CHỮ I + THÉP CHỮ H (Thái Nguyên, nhập khảu)
1, Thép U100x46x4.5; Thép U120.52.4.8; (L=6m; 12m) CT38 = 13.650
2, Thép U140x58x4.9; Thép U160x64x5; (L=6m, 12m) CT38 = 13.650
3, Thép U150x75x6.5; Thép U180x75x5.1; (L=12m) SS400 = 15.450
4, Thép U200x76x5.2; Thép U250x78x7; (L=12m) SS400 = 14.450
5, Thép U200x76x5.2; Thép U250x78x7; (L=12m) SS400 = 14.450
6, Thép I 100x55x4.5; Thép I 120x64x4.8; (L=6m; 12m) SS400 = 14.450
7, Thép I 150x75x5x7; Thép I 244x124x5.5x8 ; (L=12m) SS400 = 14.550
8, Thép I 200x100x5.5x8 ;Thép I 300x150x6.5x9; (L=12m) SS400 = 14.540
9, Thép I 350x175x7x11; Thép I 400x200x8x13; (L=12m) SS400 = 14.950
10, Thép I 350x175x7x11; Thép I 400x200x8x13; (L=12m) SS400 = 14.950
11, Thép H100x100x6x8; Thép H125x125x6.5x9; (L=12m) SS400 = 14.720
12, Thép H150x150x7x10; Thép H200x200x8x12; (L=12m) SS400 = 14.820
13, Thép H250x250x9x14; Thép H300x10x15; (L=12m) SS400 = 14.920
IV – THÉP HỘP ĐEN + HỘP KẼM + THÉP ỐNG ĐEN + ỐNG KẼM
1, Thép hộp đen 20x20; 30x30; 40x40 (từ 1đến 1,4ly) (L=6m) SS400 = 14.480
2, Thép hộp đen 40x40; 50x50; 100x100 (1.8 đến 4ly) (L=6m) SS400 = 14.340
3, Thép hộp đen 20x40; 25x50; 30x60 (từ 1đến 1,8 ly) (L=6m) SS400 = 14.480
4, Thép hộp đen 40x80; 50x100 (dày từ 2 ly đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 14.480
5, Thép hộp đen 100x150;150x150; 100x200 (đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 16.350
6, Thép hộp kẽm 20x20; 30x30; 40x40 (từ 1 đến 1,5 ly) (L=6m) SS400 = 15.440
7, Hộp kẽm 40x40; 50x50; 100x100 (1,8ly đến 2,2 ly) (L=6m) SS400 = 15.350
8, Hộp kẽm 20x40; 25x50; 30x60 (dày 1 ly đến 1,8 ly) (L=6m) SS400 = 15.440
9, Hộp kẽm 50x100; 100x100 (dày 2,3 ly đến 4,5 ly) (L=6m) SS400 = 21.660
10, Hộp kẽm 100x150; 150x150; 100x200 (đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 21.660
11, Thép ống đen D50; D60; D76; D90 (từ 2 đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 15.350
12, Thép ống đen D110; D130; D150 (dày 2 đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 16.350
13, Ống kẽm D50A; D60A; D76A; D90A ( đến 2 ly) (L=6m) SS400 = 15.590
14, Ống kẽm D50; D60; D76; D90 (dày 2.5 đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 21.660
15, Ống kẽm D110; D130; D150A; D170 (đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 21.660
16, Phụ kiện cho sắt ống (Tê + Co + Cút + Ống nối.) (Theo yêu cầu) = Liên hệ
V – THÉP TẤM + THÉP BẢN MÃ + THÉP DẸT + THÉP CHỐNG TRƯỢT
1, Thép tôn tấm (t= 2mm đến 4mm) (L=1,5mx6m) SS400 = 12.690
2, Thép tôn tấm (t= 5mm đến 10mm); (L=1,5mx6m) SS400 = 12.480
3, Thép tôn tấm (t= 12mm đến 16mm); (L=1,5mx6m) SS400 = 12.680
4, Thép tôn tấm (t= 20mm đến 50mm); (L=1,5mx6m) SS400 = 13.080
5, Thép tấm cắt quy cách (từ 2mm ≤ T ≤ 5mm); (Theo yêu cầu ) = 13.690
6, Thép tấm cắt quy cách (6mm ≤ T ≤ 10mm); (Theo yêu cầu ) = 13.795
7, Thép tấm cắt quy cách (12mm ≤ T ≤ 20mm); (Theo yêu cầu ) = 14.150
8, Thép chống trượt (Tôn nhám) T= 2mm đến 5mm ; (L=1,5mx6m) = 13.150
9, Thép chống trượt (Tôn nhám) T=6mm đến 10mm; (L=1,5mx6m) = 13.250
10, Thép bản mã cắt từ tôn tấm ( từ 2mm ≤ T ≤ 5mm); SS400 = 14.350
11, Thép bán mã cắt từ tôn tấm (từ 6mm ≤ T ≤ 14mm) ; SS400 = 14.250
12, Thép La (Cán nóng); B=30mm & B=40mm; (L=Theo yêu cầu) SS400 = 13.730
13, Thép La (Cán nóng); B=50mm & B=60mm; (L=Theo yêu cầu) SS400 = 13.630
14, Sơn bề mặt ( Làm sạch + Sơn chống rỉ + Sơn mầu bề mặt) thép các loại = 1.200
15, Mạ kẽm nhúng nóng Thép các loại (Thép hình+Thép vuông+ Thép dẹt) = 6.150
*GHI CHÚ:
- Bảng báo giá Bán Buôn, bán cho các Đại Lý, cấp cho các Dự Án, các Công Trình
có hiệu lực từ ngày 04/09/2019. Hết hiệu lực khi có quyết định giá mới.
- Có đầy đủ “Chứng Chỉ Chất Lượng” của thép sản xuất trong nước;
Đầy đủ Co và Cq đối với hàng nhập khẩu.
- Báo giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có triết khấu cho từng đơn hàng)
- Công ty có xe vận chuyển từ 5 (Tấn) đến 35 (Tấn). Có xe cẩu Tự Hành, Cần Cẩu
để hạ hàng tại chân công trường hoặc tại kho của bên mua.
- Công ty nhận tất cả các đơn hàng “Cắt theo quy cách+ Mạ kẽm ” Thép các loại.
- Liên hệ trực tiếp: Mr. Việt (PGĐ) - Facebook / Email: jscvietcuong@gmail.com.
Điện thoại: 0904.099 863 / 0912.925.032 / 038.454.6668 – (ZALO: 038.454.6668)
Rất mong nhận được sự hợp tác của Quý Khách Hàng !

Liên kết hữu ích: xe du lịch đà nẵngxe du lich da nangthuê xe du lịch đà nẵngthue xe du lich da nangxe du lịch tại đà nẵngxe du lich tai da nangthuê xe du lịch tại đà nẵngthue xe du lich tai da nang, hút hầm cầu đà nẵnghut ham cau da nang, hút hầm cầu tại đà nẵnghut ham cau tai da nangxe du lịch daklakxe du lich dak lakthuê  xe du lịch daklakxe du lịch quy nhơnthuê xe du lịch quy nhơn,

Trường hợp hợp quý khách gọi chúng tôi máy bận hoặc không liên lạc được, quý khách vui lòng nhấp vào dòng chữ Để Lại Thông Tin bên  dưới và nhập thông tin của quý  vị và gửi đến chúng tôi (miễn  phí). Đội ngũ nhân viên hổ trợ miễn phí của chúng tôi sẽ gọi lại cho quý vị ngay lập tức. 

ĐỂ LẠI THÔNG TIN

Trân trọng cám ơn!

  • Hình ảnh (11)
  • Bản đồ
Thông tin tin rao
Dịch vụ thiết kế, xây dựng
05/09/2019
30/09/2019
Hoàng Việt
Công ty Cổ Phần Thương Mại thép Việt Cường .
0912925032
0904099863
jscvietcuong@gmail.com

Tin rao cùng khu vực

Phường 1 - Tp Tuy Hòa
27/09/2021
Rao Vặt Phú Yên
Phường 1 - Tp Tuy Hòa
19/05/2021
Dịch vụ khác
Phường 1 - Tp Tuy Hòa
17/05/2021
Rao Vặt Phú Yên
Phường 1 - Tp Tuy Hòa
17/05/2021
Rao Vặt Phú Yên
Phường 1 - Tp Tuy Hòa
07/05/2021
Rao Vặt Phú Yên
Phường 1 - Tp Tuy Hòa
15/04/2021
Rao Vặt Phú Yên

Tin rao cùng loại

Phường 9 - Tp Tuy Hòa
25/09/2019
P Xuân Phú - TX Sông Cầu
19/09/2019
TT Phú Hòa - Phú Hòa
23/08/2019
Ngoài tỉnh - Ngoài Tỉnh
23/08/2019

Tìm kiếm tin rao

Rao Vặt Miễn Phí Phú Yên

Điện thoại: 0916 485 699 - 0906 483 699

Email : chophuyen.vn@gmail.com

Địa chỉ: 87 Lê Trung Kiên - Phường 2 - Tp Tuy Hòa- Phú Yên

Copyright © 2016 - Chophuyen.vn